Có 2 kết quả:

自杀 zì shā ㄗˋ ㄕㄚ自殺 zì shā ㄗˋ ㄕㄚ

1/2

Từ điển phổ thông

tự sát

Từ điển Trung-Anh

(1) to kill oneself
(2) to commit suicide
(3) to attempt suicide

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

tự sát

Từ điển Trung-Anh

(1) to kill oneself
(2) to commit suicide
(3) to attempt suicide

Bình luận 0